AVA3552HV bộ mã hóa tín hiệu HDMI HD-SDI ra IP cho IPTV
Hãng | AVA |
Model | AVA3552HV |
Xuất xứ | China |
Chức năng | Chuyển đổi HDMI, SDI ra IP |
Hỗ trợ | SPTS và MPTS |
Tình trạng | Đặt hàng |
Bảo hành | 12 tháng |
Hàng | Mới, đủ CO, CQ |
Giá: 36.500.000đ
Giá trên chưa bao gồm VAT
AVA3552HV bộ mã hóa tín hiệu HDMI HD-SDI ra IP cho IPTV
AVA3552HV bộ mã hóa tín hiệu 4 HDMI, 8 HDMI, 12 HDMI hoặc HD-SDI mã hóa tín hiệu MPEG 4 AVC H.264, HEVC H.265 ra IP giao thức UDP, RTP, RTSP dạng SPTS, MPTS cho IPTV
Bộ mã hóa tín hiệu có các model dưới đây:
AVA3552HV-4 bộ mã hóa 4 kênh ra IP
AVA3552HV-8 bộ mã hóa 8 kênh ra IP
AVA3552HV-12 bộ mã hóa 12 kênh ra IP
AVA3552HS-4 bộ mã hóa 4 kênh ra IP (Dùng chíp loại cũ và chỉ hỗ trợ H.264)
AVA3552HS-8 bộ mã hóa 8 kênh ra IP (Dùng chíp loại cũ và chỉ hỗ trợ H.264)
AVA3552HS-12 bộ mã hóa 8 kênh ra IP (Dùng chíp loại cũ và chỉ hỗ trợ H.264)
Có tùy chọn ngõ vào HD-SDI
Features of Encoder AVA3552HV
- Video Encoding: HEVC/H.265 & MPEG 4 AVC/H.264
- Audio Encoding: MPEG-1 Layer 2, LC-AAC, HE-AAC, HE-AAC V2, AC3 Passthrough
- Ultra-Low Bit Rate: Save 75% Bandwidth
- Enhance Picture Quality: Advanced Compressing Algorithm
- Advanced Pretreatment: De-interlacing, Noise Reduction, Sharpening
- OSD (Logo, QR Code) insertion—Optional as per order
Principle Chart of Per Module
Technical Specification
Input |
4/8/12×HD-SDI or HDMI(1.4) input for option, HDCP 1.4 |
|||||
Video Encoding |
DX3224H |
Encoding Format |
HEVC/ H.265, MPEG 4 AVC/H.264---DX3224H |
|||
Resolution |
1920×1080_60P,1920×1080_59.94P,1920×1080_50P, 1280×720_60P, 1280×720_59.94P, 1280×720_50P |
|||||
Input: 1920×1080_60i,1920×1080_59.94i,1920×1080_50i Output:1920×1080_60P,1920×1080_59.94P,1920×1080_50P |
||||||
DX3224HV |
Encoding Format |
HEVC/ H.265, MPEG 4 AVC/H.264---DX3224HV |
||||
Resolution |
|
Input |
Output |
|||
H.264 |
2*1920×1080_60P/59.94P (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_60P/59.94P (HDMI 3 and HDMI 4) |
||||
4*1920×1080_60P/59.94P |
4*1920×1080_30P/29.97P |
|||||
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_50P |
4*1920×1080_25P |
|||||
2*1920×1080_60i (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_60P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_30P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_60i |
|||||
2*1920×1080_50i (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_25P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_50i |
|||||
4*1280×720_60P |
4*1280×720_60P |
|||||
4*1280×720_50P |
4*1280×720_50P |
|||||
H.265 |
4*1920×1080_60P/59.94P |
4*1920×1080_60P/59.94P |
||||
4*1920×1080_50P |
4*1920×1080_50P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_60P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_30P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_50P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_25P |
|||||
4*1280×720_60P |
4*1280×720_60P |
|||||
4*1280×720_50P |
4*1280×720_50P |
|||||
Chroma |
4:2:0 |
|||||
Bitrate (per channel) |
0.5Mbps~20Mbps (HEVC/ H.265) 4 Mbps~20Mbps (MPEG 4 AVC/H.264) |
|||||
Rate Control |
CBR/VBR |
|||||
GOP Structure |
IBBP, IPPP |
|||||
Advanced Pretreatment |
De-interlacing, Noise Reduction, Sharpening |
|||||
Audio Encoding |
Encoding Format |
MPEG-1 Layer 2, LC-AAC, HE-AAC, HE-AAC V2, AC3 Passthrough |
||||
Sampling rate |
48KHz |
|||||
Bit-rate(each channel) |
48Kbps~384Kbps (MPEG-1 Layer 2 & LC-AAC) 24 Kbps~128 Kbps (HE-AAC) 18 Kbps~56 Kbps (HE-AAC V2) |
|||||
Audio Gain |
0~255 |
|||||
Stream output |
1 MPTS and 4 SPTS output over UDP/RTP/RTSP per module, Base-T Ethernet interface (1000M/100M self-adaption) (unicast/ multicast) IP null packet filterd |
|||||
System |
Web based management |
|||||
Chinese-English control interface |
||||||
Ethernet software upgrade |
||||||
Miscellaneous |
Dimension (W× L× H) |
482mm×328mm×44mm |
||||
Approx weight |
5kg |
|||||
Temperature |
0~45℃(work), -20~80℃(Storage) |
|||||
Power |
AC 100V-220V±10%, 50/60Hz |
Technical Specification
Input |
4/8/12×HD-SDI or HDMI(1.4) input for option, HDCP 1.4 |
|||||
Video Encoding |
DX3224H |
Encoding Format |
HEVC/ H.265, MPEG 4 AVC/H.264---DX3224H |
|||
Resolution |
1920×1080_60P,1920×1080_59.94P,1920×1080_50P, 1280×720_60P, 1280×720_59.94P, 1280×720_50P |
|||||
Input: 1920×1080_60i,1920×1080_59.94i,1920×1080_50i Output:1920×1080_60P,1920×1080_59.94P,1920×1080_50P |
||||||
DX3224HV |
Encoding Format |
HEVC/ H.265, MPEG 4 AVC/H.264---DX3224HV |
||||
Resolution |
|
Input |
Output |
|||
H.264 |
2*1920×1080_60P/59.94P (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_60P/59.94P (HDMI 3 and HDMI 4) |
||||
4*1920×1080_60P/59.94P |
4*1920×1080_30P/29.97P |
|||||
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_50P |
4*1920×1080_25P |
|||||
2*1920×1080_60i (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_60P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_30P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_60i |
|||||
2*1920×1080_50i (HDMI 3 and HDMI 4) |
2*1920×1080_50P (HDMI 3 and HDMI 4) |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_25P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_50i |
|||||
4*1280×720_60P |
4*1280×720_60P |
|||||
4*1280×720_50P |
4*1280×720_50P |
|||||
H.265 |
4*1920×1080_60P/59.94P |
4*1920×1080_60P/59.94P |
||||
4*1920×1080_50P |
4*1920×1080_50P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_60P |
|||||
4*1920×1080_60i |
4*1920×1080_30P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_50P |
|||||
4*1920×1080_50i |
4*1920×1080_25P |
|||||
4*1280×720_60P |
4*1280×720_60P |
|||||
4*1280×720_50P |
4*1280×720_50P |
|||||
Chroma |
4:2:0 |
|||||
Bitrate (per channel) |
0.5Mbps~20Mbps (HEVC/ H.265) 4 Mbps~20Mbps (MPEG 4 AVC/H.264) |
|||||
Rate Control |
CBR/VBR |
|||||
GOP Structure |
IBBP, IPPP |
|||||
Advanced Pretreatment |
De-interlacing, Noise Reduction, Sharpening |
|||||
Audio Encoding |
Encoding Format |
MPEG-1 Layer 2, LC-AAC, HE-AAC, HE-AAC V2, AC3 Passthrough |
||||
Sampling rate |
48KHz |
|||||
Bit-rate(each channel) |
48Kbps~384Kbps (MPEG-1 Layer 2 & LC-AAC) 24 Kbps~128 Kbps (HE-AAC) 18 Kbps~56 Kbps (HE-AAC V2) |
|||||
Audio Gain |
0~255 |
|||||
Stream output |
1 MPTS and 4 SPTS output over UDP/RTP/RTSP per module, Base-T Ethernet interface (1000M/100M self-adaption) (unicast/ multicast) IP null packet filterd |
|||||
System |
Web based management |
|||||
Chinese-English control interface |
||||||
Ethernet software upgrade |
||||||
Miscellaneous |
Dimension (W× L× H) |
482mm×328mm×44mm |
||||
Approx weight |
5kg |
|||||
Temperature |
0~45℃(work), -20~80℃(Storage) |
|||||
Power |
AC 100V-220V±10%, 50/60Hz |

DMP900 Digital Media Platform với 6 modules, dùng trong Head-end, phân phối video hỗ trợ đa định dạng ASI, HDMI, A/V, IP và đa chức năng giải mã, chuyển mã, ghép kênh, chỉnh sửa, xáo trộn, điều chế IP, ASI

AVA3484X thiết bị thu giải mã tích hợp IRD, hỗ trợ IPTV, đầu vào DVB-C / T / (T) / ISDBT / S / S2 / S2X, ASI, 4 IP UDP, CI CAM, đầu ra 48 SPTS và 4*MPTS over UDP, RTP/RTSP.

AVA3448B Tuner to IP Gateway hỗ trợ 16 tuner DVBT, DVB-C, DVB-S, ASI đầu vào, 16 MPTS hoặc 512 SPTS output qua giao thức UDP và RTP/RTSP dùng trong hệ thống IPTV.

AVA3394MF là Bộ Điều Chế DVB-T chuyển tín hiệu IP, HDMI, RF sang IP, ASI, RF chuẩn DVB-T, DVB-C, ATSC, ISDB-T

AVA3392I Bộ Điều Chế DVB-T chuyển tín hiệu 128 IP, 4 HDMI, 8 HDMI, 12 HDMI sang IP, DVB-T, DVB-C.
Công ty CP thương mại AVA Việt Nam chúng tôi liên kết với LG, Samsung để cung cấp giải pháp truyền hình IPTV cho khách sạn. Giải pháp IPTV cho khách sạn là một Hệ thống IPTV bao gồm nhiều dịch vụ kèm theo như PMS, hiện logo giới thiệu về khách sạn,...
Mã hóa khối ảnh theo chuẩn nén video H.264 AVC - H.265 HEVC Trong cuộc sống, trong từng ứng dụng cụ thể, trong truyền thông truyền hình… Dữ liệu và băng thông luôn luôn thiếu. Trong truyền thông, viễn thông truyền hình Những định dạng mã hóa...
pple vừa trình làng 2 chiếc iPhone phiên bản 2018. Các model này được nâng cấp về màn hình, tốc độ và các tính năng bên trong. hhhhhhh Tường thuật, phiên dịch sự kiện ra mắt iPhone XS, XS Max Apple ra mắt nhiều sản phẩm mới tại...
Khi bạn muốn chuyển video, phát hình, nhạc của Iphone/ Ipad sang màn ảnh rộng của tivi để nhiều người cùng được xem, tăng độ hấp dẫn hơn. Thì bạn có thể kết nối bằng cách sau đây. Sử dụng ứng dụng trên điện thoại (không cần cáp, chỉ dùng được...
Vì sự phát triển ngày càng hiện đại ngày nay, nên con người đều cố gắng phát minh và sản xuất ra nhiều sản phẩm để có thể tiện ích với nhu cầu của người sử dụng. Ở bài viết này ava xin giới thiệu cho các bạn về cáp...
Với thời đại công nghệ ngày càng phát triển như hiện nay, những chiếc tivi đang ngày càng được cải tiến và trở nên đa chức năng. Bạn có đang sở hữu một chiếc tivi hiện đại như vậy? Tuy nhiên về công dụng và chức năng của nó thì khó...